--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go forward chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coat of paint
:
lớp sơn bảo vệ.
+
bẻ họe
:
Split hairs, find fault with
+
irresistible
:
không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được
+
immitigability
:
tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được
+
unrenounced
:
không bị bỏ, không bị từ bỏ; được thừa nhận